Trang chủABBRF • OTCMKTS
add
AbraSilver Resource Corp
2,11 $
Sau giờ giao dịch:(0,66%)+0,014
2,12 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:42:21 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,11 $
Mức chênh lệch một ngày
2,02 $ - 2,12 $
Phạm vi một năm
1,42 $ - 2,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
450,12 Tr CAD
Số lượng trung bình
173,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 12,62 Tr | 272,70% |
Thu nhập ròng | -11,96 Tr | -387,57% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,10 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,60 Tr | -272,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,73 Tr | 186,13% |
Tổng tài sản | 39,68 Tr | 33,74% |
Tổng nợ | 10,93 Tr | 33,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -80,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -107,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,96 Tr | -387,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,54 Tr | -216,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,10 Tr | -6,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,67 Tr | 10.846,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -257,37 N | 85,79% |
Dòng tiền tự do | -5,72 Tr | -300,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
38