Trang chủABCP • OTCMKTS
add
AmBase Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,28 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,21 Tr USD
Số lượng trung bình
28,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,26 Tr | -2,09% |
Thu nhập ròng | -1,31 Tr | 5,06% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 314,00 N | 302,56% |
Tổng tài sản | 314,00 N | 302,56% |
Tổng nợ | 4,44 Tr | -30,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -762,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1.446,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,31 Tr | 5,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -701,00 N | 45,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 500,00 N | -62,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -201,00 N | -465,45% |
Dòng tiền tự do | -209,88 N | 72,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trụ sở chính
Nhân viên
5