Trang chủABCP • OTCMKTS
add
AmBase Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,47 Tr USD
Số lượng trung bình
32,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,52 Tr | 17,08% |
Thu nhập ròng | -1,53 Tr | -9,58% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 515,00 N | 2.139,13% |
Tổng tài sản | 515,00 N | 2.139,13% |
Tổng nợ | 3,33 Tr | -33,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -11,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -802,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 697,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,53 Tr | -9,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,92 Tr | -349,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,00 Tr | 414,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 81,00 N | 222,73% |
Dòng tiền tự do | -2,35 Tr | -1.778,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trụ sở chính
Nhân viên
5