Trang chủABDA • IDX
add
Asuransi Bina Dana Arta Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
3.400,00 Rp
Phạm vi một năm
3.400,00 Rp - 5.000,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,11 NT IDR
Số lượng trung bình
3,00
Tỷ số P/E
26,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 240,55 T | 10,29% |
Chi phí hoạt động | 94,74 T | 5,79% |
Thu nhập ròng | 18,61 T | 54,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,74 | 40,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,76 T | 30,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 2,78 NT | 2,25% |
Tổng nợ | 1,20 NT | -0,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,58 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 620,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,61 T | 54,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
373