Trang chủABDBY • OTCMKTS
add
ALM BRAND A S Denmark ADR
Giá đóng cửa hôm trước
4,04 $
Phạm vi một năm
4,04 $ - 4,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,99 T DKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,36 T | -13,23% |
Chi phí hoạt động | 257,00 Tr | 12,23% |
Thu nhập ròng | 222,00 Tr | 85,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,60 | 112,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,24 | 35,07% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 396,00 Tr | -64,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 295,00 Tr | 2,43% |
Tổng tài sản | 35,43 T | -0,40% |
Tổng nợ | 22,02 T | 1,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 222,00 Tr | 85,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -751,00 Tr | 57,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 803,00 Tr | -39,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -251,00 Tr | -829,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -199,00 Tr | -179,60% |
Dòng tiền tự do | -379,12 Tr | -128,95% |
Giới thiệu
Alm. Brand is a Danish financial services group operating within the markets for non-life, life and pension insurance. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1792
Trang web
Nhân viên
2.265