Trang chủABE • ASX
add
Australian Bond Exchange Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,073 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,38 Tr AUD
Số lượng trung bình
21,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,04 Tr | -8,16% |
Chi phí hoạt động | 2,07 Tr | -20,91% |
Thu nhập ròng | -1,08 Tr | 33,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -103,91 | 27,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,48 Tr | -59,74% |
Tổng tài sản | 7,58 Tr | -36,18% |
Tổng nợ | 4,87 Tr | 36,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -57,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,08 Tr | 33,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -548,12 N | -370,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -110,12 N | 44,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 627,10 N | 1.472,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,78 N | 91,26% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web