Trang chủABE • WSE
add
AB SA
Giá đóng cửa hôm trước
99,50 zł
Mức chênh lệch một ngày
98,10 zł - 99,70 zł
Phạm vi một năm
83,20 zł - 113,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
1,60 T PLN
Số lượng trung bình
3,08 N
Tỷ số P/E
9,11
Tỷ lệ cổ tức
3,03%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,15 T | -1,79% |
Chi phí hoạt động | 71,26 Tr | 3,34% |
Thu nhập ròng | 34,76 Tr | -5,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,10 | -3,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,87 Tr | -20,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 187,62 Tr | 57,07% |
Tổng tài sản | 3,71 T | 5,11% |
Tổng nợ | 2,27 T | 2,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,76 Tr | -5,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,93 Tr | -59,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,64 Tr | 12,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -132,01 Tr | 12,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -112,78 Tr | -11,94% |
Dòng tiền tự do | 46,24 Tr | -44,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
1.270