Trang chủABE • WSE
add
AB SA
Giá đóng cửa hôm trước
103,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
100,00 zł - 104,00 zł
Phạm vi một năm
83,20 zł - 113,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
1,65 T PLN
Số lượng trung bình
4,46 N
Tỷ số P/E
9,35
Tỷ lệ cổ tức
2,94%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,14 T | 5,13% |
Chi phí hoạt động | 91,60 Tr | 0,15% |
Thu nhập ròng | 66,66 Tr | -4,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,30 | -8,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 105,02 Tr | -3,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 301,54 Tr | 36,44% |
Tổng tài sản | 4,35 T | 2,95% |
Tổng nợ | 2,89 T | 0,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 66,66 Tr | -4,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,44 Tr | -41,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -728,00 N | 67,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 108,21 Tr | 98,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 156,79 Tr | 15,16% |
Dòng tiền tự do | 22,46 Tr | -70,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
1.270