Trang chủABEPF • OTCMKTS
add
Vision Lithium Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,018 $
Mức chênh lệch một ngày
0,015 $ - 0,016 $
Phạm vi một năm
0,0096 $ - 0,025 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,99 Tr CAD
Số lượng trung bình
30,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 200,91 N | -11,08% |
Thu nhập ròng | -180,17 N | 69,67% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -200,91 N | 10,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 674,38 N | 21,90% |
Tổng tài sản | 17,39 Tr | -6,54% |
Tổng nợ | 1,17 Tr | 201,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 279,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -180,17 N | 69,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -180,72 N | -920,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 64,78 N | 168,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,60 N | 27,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -124,54 N | -0,50% |
Dòng tiền tự do | 97,56 N | 304,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 4, 1997
Trang web