Trang chủABINFRA • NSE
add
A B Infrabuild Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
90,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
92,00 ₹ - 92,00 ₹
Phạm vi một năm
90,20 ₹ - 97,20 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,15 T INR
Số lượng trung bình
3,18 N
Tỷ số P/E
38,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 472,30 Tr | -12,49% |
Chi phí hoạt động | 34,58 Tr | -30,39% |
Thu nhập ròng | 35,78 Tr | 2,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,58 | 16,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 74,08 Tr | 11,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 104,99 Tr | -37,11% |
Tổng tài sản | 1,91 T | 25,72% |
Tổng nợ | 1,05 T | 41,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 856,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,78 Tr | 2,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,37 Tr | 95,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,56 Tr | 88,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,24 Tr | -89,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,31 Tr | 47,73% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
24