Trang chủABINFRA • NSE
add
A B Infrabuild Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
158,79 ₹
Mức chênh lệch một ngày
156,50 ₹ - 161,00 ₹
Phạm vi một năm
61,72 ₹ - 161,79 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
10,15 T INR
Số lượng trung bình
96,95 N
Tỷ số P/E
47,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 717,46 Tr | 203,34% |
Chi phí hoạt động | 51,07 Tr | 47,77% |
Thu nhập ròng | 67,30 Tr | 307,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,38 | 34,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 124,69 Tr | 184,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 334,66 Tr | 233,45% |
Tổng tài sản | 2,49 T | 59,07% |
Tổng nợ | 1,39 T | 84,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,30 Tr | 307,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
24