Trang chủABL • NASDAQ
add
Abacus Life Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8,71 $
Mức chênh lệch một ngày
7,07 $ - 7,83 $
Phạm vi một năm
6,56 $ - 13,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
561,99 Tr USD
Số lượng trung bình
55,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,15 Tr | 33,27% |
Chi phí hoạt động | 19,40 Tr | 46,58% |
Thu nhập ròng | -5,13 Tr | -667,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,21 | -525,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,20 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,30 Tr | 33,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,43 Tr | -38,80% |
Tổng tài sản | 477,31 Tr | 56,85% |
Tổng nợ | 219,37 Tr | 58,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 257,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,13 Tr | -667,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -52,28 Tr | -340,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -451,05 N | -104,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,18 Tr | -204,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -71,91 Tr | -548,40% |
Dòng tiền tự do | 7,90 Tr | -56,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
102