Trang chủABLEGLOB • KLSE
add
Able Global Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,86 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,85 RM - 1,88 RM
Phạm vi một năm
1,26 RM - 2,23 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
577,48 Tr MYR
Số lượng trung bình
126,38 N
Tỷ số P/E
8,49
Tỷ lệ cổ tức
4,30%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 179,21 Tr | 14,68% |
Chi phí hoạt động | 10,63 Tr | 6,50% |
Thu nhập ròng | 17,95 Tr | 70,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,01 | 48,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,14 Tr | 73,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 132,99 Tr | 39,35% |
Tổng tài sản | 800,00 Tr | 6,78% |
Tổng nợ | 334,98 Tr | 1,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 465,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 307,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,95 Tr | 70,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,98 Tr | -88,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,69 Tr | -39,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,55 Tr | -60,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,86 Tr | -207,82% |
Dòng tiền tự do | -86,38 N | -100,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Nhân viên
199