Trang chủABLEGRP • KLSE
add
AbleGroup Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 RM
Phạm vi một năm
0,070 RM - 0,13 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
21,11 Tr MYR
Số lượng trung bình
236,20 N
Tỷ số P/E
888,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,09 Tr | -15,55% |
Chi phí hoạt động | 359,00 N | -26,09% |
Thu nhập ròng | -58,00 N | -140,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,32 | -147,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -78,00 N | -1.074,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,51 Tr | 5,71% |
Tổng tài sản | 45,24 Tr | -1,34% |
Tổng nợ | 1,68 Tr | -27,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 263,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -58,00 N | -140,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 82,00 N | -54,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 35,00 N | 630,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -60,00 N | 33,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 57,00 N | -39,22% |
Dòng tiền tự do | 110,88 N | 501,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
12