Trang chủABLEGRP • KLSE
add
AbleGroup Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 RM
Phạm vi một năm
0,080 RM - 0,14 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
21,11 Tr MYR
Số lượng trung bình
34,74 N
Tỷ số P/E
50,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,16 Tr | -13,91% |
Chi phí hoạt động | 426,00 N | 14,82% |
Thu nhập ròng | 159,00 N | -55,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,74 | -47,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 137,00 N | -60,74% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,45 Tr | 6,41% |
Tổng tài sản | 45,44 Tr | -0,74% |
Tổng nợ | 1,81 Tr | -23,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 265,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 159,00 N | -55,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,00 N | -102,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 37,00 N | -95,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -60,00 N | -17,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,00 N | -103,14% |
Dòng tiền tự do | -67,75 N | -106,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
12