Trang chủABLLL • NASDAQ
add
Abacus Global Management 9 875 Fixed Rate Senior Notes due 2028
Giá đóng cửa hôm trước
25,63 $
Mức chênh lệch một ngày
25,54 $ - 25,66 $
Phạm vi một năm
24,19 $ - 38,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
800,97 Tr USD
Số lượng trung bình
43,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,21 Tr | 40,16% |
Chi phí hoạt động | 37,08 Tr | 96,49% |
Thu nhập ròng | -18,26 Tr | -193,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -54,97 | -109,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,16 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,85 Tr | -199,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 131,94 Tr | 373,91% |
Tổng tài sản | 874,16 Tr | 163,44% |
Tổng nợ | 450,87 Tr | 168,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 423,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,26 Tr | -193,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -91,98 Tr | -565,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,79 Tr | -1.055,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 208,31 Tr | 6.665,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 112,53 Tr | 1.117,44% |
Dòng tiền tự do | 13,82 Tr | 63,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
157