Trang chủABLLW • NASDAQ
add
Abacus Life Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,60 $
Mức chênh lệch một ngày
1,63 $ - 1,63 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 1,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
708,44 Tr USD
Số lượng trung bình
67,12 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,08 Tr | 155,53% |
Chi phí hoạt động | 18,86 Tr | 1.393,62% |
Thu nhập ròng | 769,98 N | -88,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,65 | -95,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,18 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,23 Tr | 0,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 72,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 95,33 Tr | 362,53% |
Tổng tài sản | 483,85 Tr | 74,47% |
Tổng nợ | 227,01 Tr | 94,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 256,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 769,98 N | -88,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -66,81 Tr | -218,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -709,48 N | 88,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 93,46 Tr | 234,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,94 Tr | 2.817,68% |
Dòng tiền tự do | 10,52 Tr | 169,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
102