Trang chủABLV • NASDAQ
add
Able View Global Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,88 $
Mức chênh lệch một ngày
0,80 $ - 0,90 $
Phạm vi một năm
0,67 $ - 3,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,47 Tr USD
Số lượng trung bình
13,93 N
Tỷ số P/E
4,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,67 Tr | -20,26% |
Chi phí hoạt động | 6,05 Tr | -11,15% |
Thu nhập ròng | 2,05 Tr | 2,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,09 | 28,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,69 Tr | 15,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,33 Tr | 130,86% |
Tổng tài sản | 54,91 Tr | 0,52% |
Tổng nợ | 43,49 Tr | -11,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,05 Tr | 2,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,15 Tr | 4.209,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,01 Tr | 289,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,51 Tr | -531,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,59 Tr | 602,15% |
Dòng tiền tự do | 1,96 Tr | 33,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
98