Trang chủABM • BKK
add
Asia Biomass PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,70 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,68 ฿ - 0,70 ฿
Phạm vi một năm
0,60 ฿ - 1,60 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
484,48 Tr THB
Số lượng trung bình
56,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 661,40 Tr | 25,83% |
Chi phí hoạt động | 120,69 Tr | 53,88% |
Thu nhập ròng | -6,71 Tr | -318,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,01 | -236,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,12 Tr | 67,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 249,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,13 Tr | -29,89% |
Tổng tài sản | 1,60 T | -9,70% |
Tổng nợ | 737,32 Tr | -19,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 865,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 692,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,71 Tr | -318,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 196,76 Tr | 338,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,06 Tr | 295,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -214,61 Tr | -295,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,39 Tr | -157,60% |
Dòng tiền tự do | 171,49 Tr | 288,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
194