Trang chủABM • CVE
add
Aben Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,63 Tr CAD
Số lượng trung bình
17,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 64,66 N | -37,79% |
Thu nhập ròng | -85,36 N | -82,48% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,49 N | -84,03% |
Tổng tài sản | 13,61 Tr | -1,46% |
Tổng nợ | 319,44 N | 412,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -85,36 N | -82,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -61,06 N | 15,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,71 N | 32,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,34 N | 22,40% |
Dòng tiền tự do | -40,24 N | -17,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1