Trang chủABMB • KLSE
add
Alliance Bank Malaysia Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
4,52 RM
Mức chênh lệch một ngày
4,47 RM - 4,56 RM
Phạm vi một năm
3,34 RM - 4,59 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
7,01 T MYR
Số lượng trung bình
1,36 Tr
Tỷ số P/E
9,79
Tỷ lệ cổ tức
4,92%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 493,85 Tr | 14,47% |
Chi phí hoạt động | 247,24 Tr | 13,43% |
Thu nhập ròng | 176,65 Tr | 17,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,77 | 2,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,47 T | 29,82% |
Tổng tài sản | 78,64 T | 15,84% |
Tổng nợ | 71,47 T | 16,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,55 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 176,65 Tr | 17,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -231,80 Tr | 77,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -887,41 Tr | 31,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 97,49 Tr | -93,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,02 T | -13,37% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Alliance Bank Malaysia Berhad, often known as Alliance Bank, is a publicly traded banking and financial institution in Malaysia. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
3.959