Trang chủABMB • KLSE
add
Alliance Bank Malaysia Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
4,26 RM
Mức chênh lệch một ngày
4,26 RM - 4,30 RM
Phạm vi một năm
3,64 RM - 5,26 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
7,37 T MYR
Số lượng trung bình
2,35 Tr
Tỷ số P/E
9,02
Tỷ lệ cổ tức
4,44%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 553,45 Tr | 15,30% |
Chi phí hoạt động | 278,92 Tr | 17,60% |
Thu nhập ròng | 197,49 Tr | 11,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,68 | -3,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,66 T | 10,62% |
Tổng tài sản | 85,22 T | 10,75% |
Tổng nợ | 77,55 T | 11,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,55 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 197,49 Tr | 11,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,27 T | 27,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -793,66 Tr | 5,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,22 T | 28,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,16 T | 205,21% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Alliance Bank Malaysia Berhad, often known as Alliance Bank, is a publicly traded banking and financial institution in Malaysia. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
3.959