Trang chủABMB • KLSE
add
Alliance Bank Malaysia Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
5,20 RM
Mức chênh lệch một ngày
5,18 RM - 5,23 RM
Phạm vi một năm
3,51 RM - 5,40 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
8,10 T MYR
Số lượng trung bình
1,65 Tr
Tỷ số P/E
11,08
Tỷ lệ cổ tức
4,01%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 523,00 Tr | 7,79% |
Chi phí hoạt động | 265,15 Tr | 12,33% |
Thu nhập ròng | 186,67 Tr | 5,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,69 | -2,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,39 T | -10,86% |
Tổng tài sản | 81,41 T | 11,01% |
Tổng nợ | 73,98 T | 11,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,55 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 186,67 Tr | 5,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,10 T | -68,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 614,25 Tr | 3,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,31 T | -3,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -175,80 Tr | -115,27% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Alliance Bank Malaysia Berhad, often known as Alliance Bank, is a publicly traded banking and financial institution in Malaysia. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
3.959