Trang chủABMBF • OTCMKTS
add
Abcourt Mines Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,034 $
Mức chênh lệch một ngày
0,036 $ - 0,036 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,03 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,16 Tr | 26,83% |
Thu nhập ròng | -1,84 Tr | 24,88% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,00 Tr | 8,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,73 Tr | 157,22% |
Tổng tài sản | 16,40 Tr | -1,14% |
Tổng nợ | 20,01 Tr | 4,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 667,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 145,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,84 Tr | 24,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,05 Tr | -165,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -195,39 N | -206,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,28 Tr | 197,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,13 N | -63,57% |
Dòng tiền tự do | -1,99 Tr | -363,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web