Trang chủABMINTLLTD • NSE
add
Abm International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
50,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
49,80 ₹ - 49,85 ₹
Phạm vi một năm
40,93 ₹ - 110,62 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
468,52 Tr INR
Số lượng trung bình
1,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 143,03 Tr | -50,91% |
Chi phí hoạt động | 4,32 Tr | 24,09% |
Thu nhập ròng | -915,00 N | -103,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,64 | -106,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,66 Tr | -105,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,44 Tr | 81,72% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 135,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -915,00 N | -103,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Nhân viên
8