Trang chủABMINTLLTD • NSE
add
Abm International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
50,03 ₹
Mức chênh lệch một ngày
51,67 ₹ - 52,99 ₹
Phạm vi một năm
40,93 ₹ - 110,62 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
486,11 Tr INR
Số lượng trung bình
1,06 N
Tỷ số P/E
273,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 166,82 Tr | -20,67% |
Chi phí hoạt động | 2,61 Tr | 4,11% |
Thu nhập ròng | -20,60 Tr | 4,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,35 | -20,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,61 Tr | 1,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,55 Tr | -6,98% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 173,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,60 Tr | 4,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Nhân viên
8