Trang chủABMINTLLTD • NSE
add
Abm International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
69,72 ₹
Mức chênh lệch một ngày
66,23 ₹ - 69,00 ₹
Phạm vi một năm
41,80 ₹ - 110,62 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
619,64 Tr INR
Số lượng trung bình
3,53 N
Tỷ số P/E
697,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 167,03 Tr | -47,91% |
Chi phí hoạt động | 2,78 Tr | 31,39% |
Thu nhập ròng | -5,05 Tr | -1.631,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,03 | -3.130,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,85 Tr | -1.629,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,55 Tr | -6,98% |
Tổng tài sản | 397,67 Tr | -17,58% |
Tổng nợ | 224,60 Tr | -27,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 173,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,05 Tr | -1.631,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Nhân viên
8