Trang chủABNAF • OTCMKTS
add
Aben Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,048 $
Mức chênh lệch một ngày
0,053 $ - 0,053 $
Phạm vi một năm
0,033 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,74 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 148,02 N | 55,42% |
Thu nhập ròng | -203,51 N | -17,33% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 152,97 N | -3,12% |
Tổng tài sản | 13,72 Tr | -1,29% |
Tổng nợ | 320,36 N | 59,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -203,51 N | -17,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -178,26 N | 6,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,44 N | 135,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 312,06 N | 4,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 142,24 N | 66,95% |
Dòng tiền tự do | -96,40 N | 36,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1