Trang chủABND • CNSX
add
Abound Energy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,64 Tr CAD
Số lượng trung bình
18,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 452,66 N | -63,82% |
Thu nhập ròng | -474,13 N | 63,41% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -362,45 N | 68,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,58 N | — |
Tổng tài sản | 988,30 N | -40,54% |
Tổng nợ | 3,24 Tr | 41,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -104,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 67,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -474,13 N | 63,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -256,31 N | -55,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 70,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 221,52 N | 390,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,21 N | 114,61% |
Dòng tiền tự do | 258,08 N | 7,94% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web