Trang chủABNX • EPA
add
Abionyx Pharma SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,21 €
Mức chênh lệch một ngày
1,21 € - 1,23 €
Phạm vi một năm
1,00 € - 1,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
42,27 Tr EUR
Số lượng trung bình
37,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,10 Tr | -12,14% |
Chi phí hoạt động | 1,44 Tr | 58,96% |
Thu nhập ròng | -1,15 Tr | -80,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -103,90 | -105,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,14 Tr | -105,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,24 Tr | -21,17% |
Tổng tài sản | 13,54 Tr | -8,72% |
Tổng nợ | 6,03 Tr | -12,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,15 Tr | -80,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -880,00 N | -51,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,50 N | 16,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -130,00 N | -107,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,04 Tr | -195,22% |
Dòng tiền tự do | -343,19 N | -18,14% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
51