Trang chủABOS • NASDAQ
add
Acumen Pharmaceuticals Inc
1,08 $
Sau giờ giao dịch:(2,78%)-0,030
1,05 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 19:36:11 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,10 $
Mức chênh lệch một ngày
1,06 $ - 1,10 $
Phạm vi một năm
0,86 $ - 3,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
65,42 Tr USD
Số lượng trung bình
258,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | -51,59 Tr | -129,64% |
Thu nhập ròng | -37,15 Tr | -125,22% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,62 | -113,79% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -39,58 Tr | -114,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 171,56 Tr | -29,55% |
Tổng tài sản | 238,99 Tr | -22,94% |
Tổng nợ | 57,18 Tr | 32,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 181,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -39,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -43,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -37,15 Tr | -125,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,22 Tr | -227,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 29,66 Tr | 160,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,00 N | -100,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,44 Tr | 108,71% |
Dòng tiền tự do | -14,78 Tr | -253,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 1, 1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
61