Trang chủABOS • NASDAQ
add
Acumen Pharmaceuticals Inc
2,37 $
Sau giờ giao dịch:(1,27%)+0,030
2,40 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 18:21:06 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,31 $
Mức chênh lệch một ngày
2,26 $ - 2,38 $
Phạm vi một năm
2,08 $ - 5,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
142,39 Tr USD
Số lượng trung bình
220,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 31,36 Tr | 101,48% |
Thu nhập ròng | -29,76 Tr | -129,72% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,50 | -108,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -32,25 Tr | -101,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 200,34 Tr | -7,00% |
Tổng tài sản | 266,98 Tr | -6,77% |
Tổng nợ | 49,77 Tr | 716,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 217,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,76 Tr | -129,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,60 Tr | -90,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,13 Tr | 88,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,00 N | -100,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,77 Tr | -294,70% |
Dòng tiền tự do | -14,73 Tr | -58,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 1, 1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
51