Trang chủABP • NASDAQ
add
ABPRO Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,04 $
Mức chênh lệch một ngày
2,92 $ - 3,08 $
Phạm vi một năm
2,89 $ - 13,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,71 Tr USD
Số lượng trung bình
10,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,70 Tr | 303,48% |
Thu nhập ròng | -902,00 N | 66,73% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,58 Tr | 3,01% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,00 N | -97,17% |
Tổng tài sản | 7,90 Tr | -79,46% |
Tổng nợ | 25,29 Tr | -52,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -17,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -212,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 165,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -902,00 N | 66,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,11 Tr | -27,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,00 N | -25,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,78 Tr | 3.335,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -329,50 N | 80,98% |
Dòng tiền tự do | -953,12 N | -131,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
16