Trang chủABQQ • OTCMKTS
add
Ab International Group Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,00090 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00070 $ - 0,0011 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,0035 $
Giá trị vốn hóa thị trường
202,95 N USD
Số lượng trung bình
29,29 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,42 Tr | 288,16% |
Chi phí hoạt động | 374,83 N | -89,09% |
Thu nhập ròng | 860,62 N | 231,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 60,81 | 133,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,09 Tr | 1.039,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,43 N | -44,98% |
Tổng tài sản | 2,35 Tr | -10,41% |
Tổng nợ | 889,27 N | -48,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 105,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 112,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 860,62 N | 231,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,38 N | 143,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -138,38 N | -301,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -101,00 N | -469,03% |
Dòng tiền tự do | 319,72 N | -29,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
9