Trang chủABR • CVE
add
Arbor Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 $
Mức chênh lệch một ngày
0,34 $ - 0,35 $
Phạm vi một năm
0,33 $ - 1,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,77 Tr CAD
Số lượng trung bình
58,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 370,44 N | 860,25% |
Thu nhập ròng | -259,10 N | -220,67% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,72 Tr | 1.163,12% |
Tổng tài sản | 9,35 Tr | 1.029,50% |
Tổng nợ | 436,72 N | -70,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -259,10 N | -220,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -114,08 N | -205,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,05 N | -67,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -148,13 N | -128,36% |
Dòng tiền tự do | -197,58 N | -373,51% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web