Trang chủABR • CVE
add
Arbor Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 $
Mức chênh lệch một ngày
0,26 $ - 0,27 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 0,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,47 Tr CAD
Số lượng trung bình
79,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 67,82 N | -94,45% |
Thu nhập ròng | 144,35 N | 112,25% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,03 Tr | 25,41% |
Tổng tài sản | 14,40 Tr | 66,94% |
Tổng nợ | 1,09 Tr | 54,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 144,35 N | 112,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,41 N | 98,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,42 Tr | 16,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,87 Tr | -23,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,55 Tr | 12,06% |
Dòng tiền tự do | -627,35 N | -565,64% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web