Trang chủABRA • CVE
add
AbraSilver Resource Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,77 $
Mức chênh lệch một ngày
2,73 $ - 2,87 $
Phạm vi một năm
1,30 $ - 3,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
359,90 Tr CAD
Số lượng trung bình
305,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,76 Tr | -59,52% |
Thu nhập ròng | -4,74 Tr | 32,58% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,76 Tr | 59,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,67 Tr | 80,44% |
Tổng tài sản | 45,71 Tr | 33,35% |
Tổng nợ | 9,09 Tr | 16,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 125,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,74 Tr | 32,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,95 Tr | 38,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 849,84 N | -69,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,93 Tr | 193,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,98 Tr | 890,53% |
Dòng tiền tự do | -4,44 Tr | 34,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
36