Trang chủABRA • TLV
add
Abra Information Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
337,30 ILA
Mức chênh lệch một ngày
331,50 ILA - 343,60 ILA
Phạm vi một năm
235,20 ILA - 350,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
392,47 Tr ILS
Số lượng trung bình
18,81 N
Tỷ số P/E
22,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 113,54 Tr | 9,03% |
Chi phí hoạt động | 22,58 Tr | 9,75% |
Thu nhập ròng | 3,46 Tr | 33,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,05 | 22,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,60 Tr | -0,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,30 Tr | -21,20% |
Tổng tài sản | 600,32 Tr | 20,46% |
Tổng nợ | 250,56 Tr | 3,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 349,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,46 Tr | 33,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,52 Tr | -68,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,52 Tr | 404,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,16 Tr | -76,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 848,00 N | -37,56% |
Dòng tiền tự do | -20,96 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 7 1997
Trang web
Nhân viên
780