Trang chủABRA • TLV
add
Abra Information Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
307,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
307,00 ILA - 307,00 ILA
Phạm vi một năm
235,20 ILA - 350,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
359,34 Tr ILS
Số lượng trung bình
11,79 N
Tỷ số P/E
26,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 116,59 Tr | 19,18% |
Chi phí hoạt động | 21,85 Tr | 11,54% |
Thu nhập ròng | 4,19 Tr | -46,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,59 | -54,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,62 Tr | 6,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,79 Tr | -32,42% |
Tổng tài sản | 602,97 Tr | 2,36% |
Tổng nợ | 248,41 Tr | -14,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 354,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,19 Tr | -46,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,06 Tr | -29,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,73 Tr | 954,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,16 Tr | -153,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,49 Tr | -60,78% |
Dòng tiền tự do | 14,39 Tr | 339,58% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 7 1997
Trang web
Nhân viên
883