Trang chủABRA • TLV
add
Abra Information Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
325,50 ILA
Mức chênh lệch một ngày
325,50 ILA - 337,00 ILA
Phạm vi một năm
240,00 ILA - 350,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
388,26 Tr ILS
Số lượng trung bình
37,28 N
Tỷ số P/E
28,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 119,41 Tr | 14,55% |
Chi phí hoạt động | 22,50 Tr | 1,54% |
Thu nhập ròng | 2,84 Tr | 8,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,38 | -4,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,62 Tr | -7,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,95 Tr | -48,70% |
Tổng tài sản | 604,83 Tr | -3,60% |
Tổng nợ | 248,00 Tr | -12,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 356,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 141,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,84 Tr | 8,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,64 Tr | 1.166,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,51 Tr | 64.300,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,72 Tr | -121,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,16 Tr | -91,26% |
Dòng tiền tự do | 9,04 Tr | 750,66% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 7 1997
Trang web
Nhân viên
883