Trang chủABRA • TSE
add
AbraSilver Resource Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4,92 $
Mức chênh lệch một ngày
4,68 $ - 4,98 $
Phạm vi một năm
2,04 $ - 4,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
732,25 Tr CAD
Số lượng trung bình
308,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 9,30 Tr | 316,86% |
Thu nhập ròng | -9,02 Tr | -519,89% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,06 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,29 Tr | -316,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,49 Tr | 979,84% |
Tổng tài sản | 89,08 Tr | 186,49% |
Tổng nợ | 11,85 Tr | 15,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -43,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,02 Tr | -519,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,56 Tr | -1.141,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,05 Tr | -130,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 56,39 Tr | 37.367,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 47,76 Tr | 1.548,75% |
Dòng tiền tự do | -5,19 Tr | -444,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
38