Trang chủABREL • NSE
add
Aditya Birla Real Estate Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.402,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.359,50 ₹ - 2.417,70 ₹
Phạm vi một năm
1.638,00 ₹ - 3.140,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
260,79 T INR
Số lượng trung bình
247,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,08%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,95 T | -76,58% |
Chi phí hoạt động | 1,69 T | -41,11% |
Thu nhập ròng | -1,31 T | -3.520,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,19 | -14.530,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 11,05 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 148,22 Tr | -94,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,13 T | 108,10% |
Tổng tài sản | 165,33 T | 57,31% |
Tổng nợ | 126,45 T | 97,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,31 T | -3.520,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1897
Trang web
Nhân viên
2.640