Trang chủABRT • CNSX
add
Albert Labs International Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,035 $
Giá trị vốn hóa thị trường
372,07 N CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 16,70 N | — |
Thu nhập ròng | -16,85 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,87 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 111,00 | — |
Tổng tài sản | 64,62 N | — |
Tổng nợ | 507,70 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -443,07 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -61,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,85 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,04 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,98 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 111,00 | — |
Dòng tiền tự do | -3,70 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web