Trang chủABS • WSE
add
Asseco Business Solutions SA
Giá đóng cửa hôm trước
83,60 zł
Mức chênh lệch một ngày
83,80 zł - 87,40 zł
Phạm vi một năm
48,60 zł - 98,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
2,87 T PLN
Số lượng trung bình
2,12 N
Tỷ số P/E
23,91
Tỷ lệ cổ tức
3,84%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
BTC / USD
0,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 108,08 Tr | 8,28% |
Chi phí hoạt động | 15,31 Tr | 16,72% |
Thu nhập ròng | 28,41 Tr | 18,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,28 | 9,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,57 Tr | 9,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,86 Tr | -11,27% |
Tổng tài sản | 533,70 Tr | 2,67% |
Tổng nợ | 115,32 Tr | -1,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 418,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,41 Tr | 18,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,30 Tr | 13,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,58 Tr | -10,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,79 Tr | -13,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,93 Tr | 15,56% |
Dòng tiền tự do | 15,70 Tr | 14,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
1.104