Trang chủABSI • NASDAQ
add
Absci Corp
2,71 $
Trước giờ mở cửa:(2,21%)+0,060
2,77 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 05:48:29 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,76 $
Mức chênh lệch một ngày
2,65 $ - 2,79 $
Phạm vi một năm
2,01 $ - 6,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
345,69 Tr USD
Số lượng trung bình
3,35 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
BTC / USD
0,099%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,18 Tr | 31,29% |
Chi phí hoạt động | 12,54 Tr | 3,16% |
Thu nhập ròng | -26,35 Tr | -19,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,23 N | 8,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,21 | 4,55% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -24,66 Tr | -22,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 133,98 Tr | -17,06% |
Tổng tài sản | 232,45 Tr | -15,44% |
Tổng nợ | 33,65 Tr | -3,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 198,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 127,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,35 Tr | -19,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,84 Tr | -22,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,04 Tr | 80,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 42,79 Tr | -47,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,91 Tr | 144,24% |
Dòng tiền tự do | -11,17 Tr | -24,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
157