Trang chủABSI • NASDAQ
add
Absci Corp
3,07 $
Trước giờ mở cửa:(0,98%)+0,030
3,10 $
Đóng cửa: 1 thg 5, 06:19:02 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,03 $
Mức chênh lệch một ngày
2,85 $ - 3,09 $
Phạm vi một năm
2,01 $ - 6,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
391,57 Tr USD
Số lượng trung bình
3,20 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 665,00 N | 96,75% |
Chi phí hoạt động | 12,06 Tr | -5,82% |
Thu nhập ròng | -28,98 Tr | -23,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,36 N | 37,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,25 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -25,14 Tr | -21,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 112,42 Tr | 15,12% |
Tổng tài sản | 213,61 Tr | -1,70% |
Tổng nợ | 34,48 Tr | -16,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 179,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 127,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,98 Tr | -23,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,96 Tr | -13,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,04 Tr | 0,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 986,00 N | 179,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,06 Tr | 9,43% |
Dòng tiền tự do | -5,32 Tr | 35,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
157