Trang chủABSO • STO
add
Absolent Air Care Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
234,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
231,00 kr - 238,00 kr
Phạm vi một năm
231,00 kr - 408,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
2,63 T SEK
Số lượng trung bình
2,74 N
Tỷ số P/E
21,10
Tỷ lệ cổ tức
1,28%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
NVDA
3,24%
0,45%
0,98%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 331,02 Tr | -6,67% |
Chi phí hoạt động | 98,53 Tr | -4,31% |
Thu nhập ròng | 19,74 Tr | -49,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,96 | -46,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,74 | -50,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,55 Tr | -24,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 220,71 Tr | -10,41% |
Tổng tài sản | 1,64 T | -6,13% |
Tổng nợ | 733,14 Tr | -21,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 903,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,74 Tr | -49,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,01 Tr | -54,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,73 Tr | -15,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -57,01 Tr | -50,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,49 Tr | -324,79% |
Dòng tiền tự do | 10,91 Tr | -79,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
477