Trang chủABSO • STO
add
Absolent Air Care Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
214,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
205,00 kr - 221,00 kr
Phạm vi một năm
205,00 kr - 398,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
2,38 T SEK
Số lượng trung bình
987,00
Tỷ số P/E
16,52
Tỷ lệ cổ tức
1,55%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 344,13 Tr | 0,64% |
Chi phí hoạt động | 108,23 Tr | 2,69% |
Thu nhập ròng | 34,13 Tr | 108,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,92 | 107,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,01 | 109,03% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,30 Tr | 3,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 255,83 Tr | -14,17% |
Tổng tài sản | 1,68 T | -0,07% |
Tổng nợ | 734,52 Tr | -15,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 943,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,13 Tr | 108,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,25 Tr | -35,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,41 Tr | -18,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,23 Tr | -11,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,12 Tr | -32,09% |
Dòng tiền tự do | 35,79 Tr | -44,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
473