Trang chủABTI • OTCMKTS
add
Alterola Biotech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0077 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0030 $ - 0,0030 $
Phạm vi một năm
0,0023 $ - 0,022 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,37 Tr USD
Số lượng trung bình
4,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 477,23 N | 287,50% |
Thu nhập ròng | -691,83 N | -461,75% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,72 N | 808,81% |
Tổng tài sản | 1,36 Tr | 174,35% |
Tổng nợ | 3,62 Tr | 43,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,46 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -173,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 191,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -691,83 N | -461,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,12 Tr | -120,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,00 N | -129,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,32 Tr | 1.054,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 71,76 N | 361,51% |
Dòng tiền tự do | -1,72 Tr | -1.339,81% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
1