Trang chủABTS • NASDAQ
add
Abits Group Inc
3,22 $
Sau giờ giao dịch:(6,83%)-0,22
3,00 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:07:36 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,59 $
Mức chênh lệch một ngày
2,38 $ - 3,22 $
Phạm vi một năm
1,35 $ - 14,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,64 Tr USD
Số lượng trung bình
21,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,83 Tr | 50.362,43% |
Chi phí hoạt động | 672,67 N | -61,51% |
Thu nhập ròng | -6,98 N | 99,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,38 | 100,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 458,83 N | 233,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 396,58 N | -74,23% |
Tổng tài sản | 12,20 Tr | -41,90% |
Tổng nợ | 920,70 N | 70,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,98 N | 99,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -235,12 N | 53,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -243,81 N | 49,55% |
Dòng tiền tự do | 520,99 N | 65,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
11