Trang chủABVC • NASDAQ
add
ABVC Biopharma Inc
0,98 $
Sau giờ giao dịch:(5,00%)-0,049
0,93 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 17:20:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,91 $
Mức chênh lệch một ngày
0,88 $ - 1,01 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 1,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,42 Tr USD
Số lượng trung bình
466,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,97 N | -9,19% |
Chi phí hoạt động | 381,67 N | 2,15% |
Thu nhập ròng | 229,30 N | 159,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,66 N | 165,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -369,28 N | 26,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 313,12 N | 124,51% |
Tổng tài sản | 7,54 Tr | -3,14% |
Tổng nợ | 6,82 Tr | 4,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 723,96 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 229,30 N | 159,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -493,61 N | -14,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 581,46 N | 1.413,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 93,94 N | 123,24% |
Dòng tiền tự do | -282,32 N | 57,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
18