Trang chủABVE • NASDAQ
add
Above Food Ingredients Inc
0,71 $
Sau giờ giao dịch:(8,87%)-0,063
0,65 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:37:08 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,62 $
Mức chênh lệch một ngày
0,58 $ - 0,75 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 7,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,41 Tr USD
Số lượng trung bình
250,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 94,72 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 11,22 Tr | — |
Thu nhập ròng | -22,65 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -23,91 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,70 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 952,28 N | — |
Tổng tài sản | 143,89 Tr | — |
Tổng nợ | 190,15 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -46,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,65 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,41 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 331,26 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 356,22 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 691,88 N | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web