Trang chủABWN • OTCMKTS
add
Airborne Wireless Network
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,86 N USD
Số lượng trung bình
893,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 68,62 Tr | 88,39% |
Thu nhập ròng | -76,68 Tr | -107,74% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -68,61 Tr | -88,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 155,99 N | -28,35% |
Tổng tài sản | 1,21 Tr | 129,07% |
Tổng nợ | 10,45 Tr | 2.377,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,52 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4.933,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1.051,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -76,68 Tr | -107,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,30 Tr | -157,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,73 N | 34,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,26 Tr | 146,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -61,71 N | -128,45% |
Dòng tiền tự do | 17,19 Tr | 125,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9