Trang chủABXXF • OTCMKTS
add
Abaxx Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7,22 $
Mức chênh lệch một ngày
7,12 $ - 7,52 $
Phạm vi một năm
5,95 $ - 10,46 $
Số lượng trung bình
38,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 383,54 N | — |
Chi phí hoạt động | 7,56 Tr | 44,29% |
Thu nhập ròng | -9,24 Tr | -33,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,41 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,24 Tr | 1.684,57% |
Tổng tài sản | 54,50 Tr | 102,04% |
Tổng nợ | 7,57 Tr | 41,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -41,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -47,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,24 Tr | -33,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,82 Tr | 4,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 229,17 N | -95,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,41 Tr | -3.760,83% |
Dòng tiền tự do | -3,82 Tr | -63,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4