Trang chủABY • ASX
add
Adore Beauty Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,71 $
Mức chênh lệch một ngày
0,72 $ - 0,74 $
Phạm vi một năm
0,63 $ - 1,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
67,64 Tr AUD
Số lượng trung bình
31,87 N
Tỷ số P/E
38,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,49 Tr | 2,29% |
Chi phí hoạt động | 17,26 Tr | 6,13% |
Thu nhập ròng | 314,00 N | -36,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,61 | -37,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,33 Tr | 98,39% |
Thuế suất hiệu dụng | -18,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,65 Tr | -63,88% |
Tổng tài sản | 79,28 Tr | 10,35% |
Tổng nợ | 39,39 Tr | 16,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 314,00 N | -36,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 524,50 N | -82,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,84 Tr | -1.537,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -287,00 N | -182,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,60 Tr | -571,89% |
Dòng tiền tự do | 727,81 N | 405,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web