Trang chủABZ • CVE
add
Asiabasemetals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,045 $ - 0,045 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,24 Tr CAD
Số lượng trung bình
5,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 60,41 N | -33,59% |
Thu nhập ròng | -68,48 N | 30,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -59,54 N | 22,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,00 N | 188,18% |
Tổng tài sản | 31,70 N | 70,18% |
Tổng nợ | 750,66 N | 39,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -718,96 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -506,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -68,48 N | 30,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 415,00 | 105,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 415,00 | 105,58% |
Dòng tiền tự do | 29,84 N | -12,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web