Trang chủAC6 • FRA
add
AlzeCure Pharma AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 €
Mức chênh lệch một ngày
0,19 € - 0,19 €
Phạm vi một năm
0,042 € - 0,34 €
Giá trị vốn hóa thị trường
236,63 Tr SEK
Số lượng trung bình
3,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 10,24 Tr | 2,40% |
Thu nhập ròng | -10,11 Tr | -3,10% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,20 Tr | -3,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,82 Tr | 9,36% |
Tổng tài sản | 24,72 Tr | 8,95% |
Tổng nợ | 8,64 Tr | -0,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -86,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -121,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,11 Tr | -3,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,68 Tr | -6,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,68 Tr | -6,12% |
Dòng tiền tự do | -6,97 Tr | -7,09% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
11