Trang chủACA • NYSE
add
Arcosa Inc
94,67 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
94,67 $
Đóng cửa: 11 thg 10, 16:01:31 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
93,26 $
Mức chênh lệch một ngày
93,03 $ - 95,09 $
Phạm vi một năm
61,98 $ - 96,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,62 T USD
Số lượng trung bình
244,33 N
Tỷ số P/E
31,33
Tỷ lệ cổ tức
0,21%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 664,70 Tr | 13,66% |
Chi phí hoạt động | 79,50 Tr | 12,45% |
Thu nhập ròng | 45,60 Tr | 11,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,86 | -1,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,91 | 19,74% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 105,10 Tr | 16,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 103,70 Tr | -47,60% |
Tổng tài sản | 3,81 T | 8,93% |
Tổng nợ | 1,39 T | 14,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,60 Tr | 11,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,30 Tr | -69,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -197,70 Tr | -280,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 86,60 Tr | 421,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -72,80 Tr | -249,49% |
Dòng tiền tự do | -39,86 Tr | -186,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 11, 2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.075