Trang chủACAD • NASDAQ
add
Dược phẩm Acadia
14,73 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
14,73 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:20:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
14,83 $
Mức chênh lệch một ngày
14,47 $ - 14,83 $
Phạm vi một năm
13,40 $ - 20,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,46 T USD
Số lượng trung bình
1,68 Tr
Tỷ số P/E
10,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 259,60 Tr | 12,36% |
Chi phí hoạt động | 130,08 Tr | 16,70% |
Thu nhập ròng | 143,74 Tr | 213,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 55,37 | 179,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,86 | 207,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,20 Tr | -66,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 755,99 Tr | 72,26% |
Tổng tài sản | 1,19 T | 58,59% |
Tổng nợ | 454,96 Tr | 43,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 732,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 166,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 143,74 Tr | 213,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,38 Tr | -52,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 122,15 Tr | 35.301,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,97 Tr | -63,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 164,44 Tr | 81,77% |
Dòng tiền tự do | 110,12 Tr | 78,29% |
Giới thiệu
Acadia Pharmaceuticals Inc. is a biopharmaceutical company headquartered in Sorrento Valley, San Diego, California. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
654