Trang chủACAD • STO
add
AcadeMedia AB
Giá đóng cửa hôm trước
61,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
61,40 kr - 62,40 kr
Phạm vi một năm
44,72 kr - 69,40 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
6,27 T SEK
Số lượng trung bình
85,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,84 T | 12,01% |
Chi phí hoạt động | 964,00 Tr | 11,57% |
Thu nhập ròng | 80,00 Tr | 29,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,08 | 14,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,09 | 25,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 360,00 Tr | 12,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,05 T | 8,05% |
Tổng tài sản | 23,34 T | 10,20% |
Tổng nợ | 17,02 T | 13,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 80,00 Tr | 29,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 453,00 Tr | 5,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -170,00 Tr | 34,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -542,00 Tr | -230,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -269,00 Tr | -13.550,00% |
Dòng tiền tự do | 152,25 Tr | -57,35% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1898
Trang web
Nhân viên
21.000