Trang chủACAD • STO
add
AcadeMedia AB
Giá đóng cửa hôm trước
80,30 kr
Mức chênh lệch một ngày
80,30 kr - 83,90 kr
Phạm vi một năm
49,50 kr - 83,90 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
8,29 T SEK
Số lượng trung bình
255,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,02 T | 13,35% |
Chi phí hoạt động | 1,06 T | 10,44% |
Thu nhập ròng | 179,00 Tr | 68,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,56 | 48,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,76 | 74,26% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 491,00 Tr | 25,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,20 T | 8,30% |
Tổng tài sản | 23,02 T | 10,63% |
Tổng nợ | 16,68 T | 13,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 179,00 Tr | 68,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,27 T | 11,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -105,00 Tr | 31,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,02 T | -22,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 153,00 Tr | 10,07% |
Dòng tiền tự do | 996,50 Tr | 13,45% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1898
Trang web
Nhân viên
16.604