Trang chủACARIX • STO
add
Acarix AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,32 kr - 0,36 kr
Phạm vi một năm
0,17 kr - 0,60 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
381,93 Tr SEK
Số lượng trung bình
1,41 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,73 Tr | 11,40% |
Chi phí hoạt động | 15,44 Tr | -5,53% |
Thu nhập ròng | -14,11 Tr | 5,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -815,96 | 15,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,14 Tr | 7,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,05 Tr | -29,53% |
Tổng tài sản | 64,74 Tr | -32,45% |
Tổng nợ | 4,83 Tr | -56,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -48,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -51,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,11 Tr | 5,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,67 Tr | 36,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -100,00 N | 44,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,57 Tr | -147,15% |
Dòng tiền tự do | -7,37 Tr | 44,76% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
8