Trang chủACARIX • STO
add
Acarix AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,21 kr - 0,22 kr
Phạm vi một năm
0,17 kr - 0,60 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
239,27 Tr SEK
Số lượng trung bình
1,52 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,70 Tr | 44,72% |
Chi phí hoạt động | 17,81 Tr | -22,64% |
Thu nhập ròng | -16,02 Tr | 27,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -942,97 | 49,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | 66,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,38 Tr | 29,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,77 Tr | 66,50% |
Tổng tài sản | 80,76 Tr | 28,43% |
Tổng nợ | 5,06 Tr | -53,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -52,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -58,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,02 Tr | 27,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,64 Tr | 27,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -226,00 N | -1.838,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,96 Tr | -48,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,87 Tr | -61,89% |
Dòng tiền tự do | -11,71 Tr | -7,37% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
8