Trang chủACARIX • STO
add
Acarix AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,32 kr - 0,34 kr
Phạm vi một năm
0,18 kr - 0,60 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
316,29 Tr SEK
Số lượng trung bình
3,89 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,96 Tr | 27,14% |
Chi phí hoạt động | 18,37 Tr | -20,78% |
Thu nhập ròng | -16,66 Tr | 24,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -850,92 | 40,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,85 Tr | 24,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,27 Tr | 83,55% |
Tổng tài sản | 79,62 Tr | 31,93% |
Tổng nợ | 11,81 Tr | -10,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 973,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -47,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -54,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,66 Tr | 24,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,26 Tr | 28,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,00 N | 164,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,65 Tr | -252,02% |
Dòng tiền tự do | -8,67 Tr | 32,89% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
14