Trang chủACARIX • STO
add
Acarix AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,30 kr - 0,32 kr
Phạm vi một năm
0,18 kr - 0,60 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
322,51 Tr SEK
Số lượng trung bình
3,89 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
NVDA
0,00%
0,00%
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 993,00 N | -36,87% |
Chi phí hoạt động | 19,45 Tr | 5,02% |
Thu nhập ròng | -18,57 Tr | -7,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,87 N | -70,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | 50,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,63 Tr | -7,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,74 Tr | 427,19% |
Tổng tài sản | 73,55 Tr | 91,25% |
Tổng nợ | 9,49 Tr | 1,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 973,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -60,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -70,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,57 Tr | -7,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,99 Tr | 22,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -532,00 N | -4.192,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,42 Tr | 721.000,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 473,00 N | 102,77% |
Dòng tiền tự do | -8,32 Tr | 19,40% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
14