Trang chủACCB • EBR
add
Accentis NV
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 €
Mức chênh lệch một ngày
0,030 € - 0,032 €
Phạm vi một năm
0,026 € - 0,033 €
Giá trị vốn hóa thị trường
40,17 Tr EUR
Số lượng trung bình
120,94 N
Tỷ số P/E
20,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,62 Tr | -2,68% |
Chi phí hoạt động | 136,00 N | 0,74% |
Thu nhập ròng | 146,00 N | -80,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,04 | -80,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 997,50 N | -5,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 53,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,50 Tr | 4,33% |
Tổng tài sản | 58,13 Tr | -1,58% |
Tổng nợ | 19,02 Tr | -8,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,26 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 146,00 N | -80,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 866,00 N | 82,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -383,00 N | -318,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -563,00 N | -4,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -80,00 N | -171,43% |
Dòng tiền tự do | 479,69 N | -2,76% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
2