Trang chủACCELYA • NSE
add
Accelya Solutions India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.488,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.495,00 ₹ - 1.550,00 ₹
Phạm vi một năm
1.310,00 ₹ - 2.127,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
22,50 T INR
Số lượng trung bình
13,72 N
Tỷ số P/E
24,25
Tỷ lệ cổ tức
4,22%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,27 T | -0,13% |
Chi phí hoạt động | 490,69 Tr | 3,06% |
Thu nhập ròng | 324,63 Tr | 2,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,54 | 3,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 445,14 Tr | -0,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,58 T | 50,82% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 32,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 324,63 Tr | 2,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
1.248