Trang chủACCFF • OTCMKTS
add
Accord Financial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,58 $
Phạm vi một năm
2,46 $ - 3,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,82 Tr CAD
Số lượng trung bình
47,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,46 Tr | 41,30% |
Chi phí hoạt động | 16,54 Tr | 16,23% |
Thu nhập ròng | -1,85 Tr | 75,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,79 | 82,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 55,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,67 Tr | 181,94% |
Tổng tài sản | 413,88 Tr | -19,40% |
Tổng nợ | 327,20 Tr | -22,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,85 Tr | 75,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,26 Tr | 6.181,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 354,00 N | 3.318,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,74 Tr | -2.317,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,65 Tr | 388,72% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
82