Trang chủACCFF • OTCMKTS
add
Accord Financial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,85 $
Phạm vi một năm
2,77 $ - 3,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,25 Tr CAD
Số lượng trung bình
334,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,32 Tr | 465,75% |
Chi phí hoạt động | 10,84 Tr | 13,62% |
Thu nhập ròng | -772,00 N | 91,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,48 | -102,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -19,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,88 Tr | 60,40% |
Tổng tài sản | 420,12 Tr | -19,84% |
Tổng nợ | 332,56 Tr | -22,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 87,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -772,00 N | 91,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -115,00 N | 99,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 59,95 Tr | 42.924,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -61,39 Tr | -831,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -950,00 N | 71,26% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
107